Từ điển Thiều Chửu
旡 - vô
① Tức là chữ vô 無 ngày xưa, nghĩa là không, như vô cữu 旡咎 không có lỗi gì.

Từ điển Trần Văn Chánh
旡 - kí
(văn) Mắc nghẹn (khi ăn hoặc uống).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
旡 - kí
Đầy hơi, ăn xong không tiêu.